Ruda, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 565 m (1,854 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 596663 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 355 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,27/km2 (0,71/mi2) |
Ruda, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 565 m (1,854 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 596663 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 355 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,27/km2 (0,71/mi2) |
Thực đơn
Ruda, Žďár nad SázavouLiên quan
Rudaki Rudamun Ruda Ruda, Ruda Śląska Rudauli Ruda Śląska Rudayan Rudabánya Ruda, Žďár nad Sázavou Ruda, RakovníkTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ruda, Žďár nad Sázavou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...